Có 2 kết quả:
綽綽有餘 chuò chuò yǒu yú ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ • 绰绰有余 chuò chuò yǒu yú ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ
chuò chuò yǒu yú ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
enough and to spare (idiom)
Bình luận 0
chuò chuò yǒu yú ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ ㄧㄡˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
enough and to spare (idiom)
Bình luận 0